Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231050341
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 3 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 18/10/2011 ĐPK
12 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 28/10/2011 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
15 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2012 ĐPK
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 9 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 2.4 F 2.4 (F) 21/03/2013 ĐPK
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.4 C 6.4 (C)
34 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
35 Hệ thống viễn thông 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/01/2013 14/03/2013
36 Truyền hình số 10 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Vi điều khiển nâng cao 10 9.3 A 9.3 (A) 13/06/2013
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 5 D 5 (D) 13/06/2013
41 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
42 Phân tích mạch DC/AC 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
43 Hóa học 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 22/10/2012
44 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2012
45 Vật lý 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
47 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
48 Vật lý 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo