Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tùng
Mã sinh viên: 1231050631
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 0 6 2.7 C F 6 (C) 26/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 2 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Xử lý số tín hiệu 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 12/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 4.1 D 4.1 (D) 26/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
26 Vi điều khiển 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2013 12/03/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
28 Hệ thống viễn thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2013 14/03/2013
29 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2013
30 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/06/2013 18/06/2013
35 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
36 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2012
37 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
39 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2013 16/04/2013
40 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/04/2013 12/04/2013
41 Phương pháp tính 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 21/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
43 Mạch điện tử 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
45 Phương pháp tính 0 ** 2 ** F ** ** 09/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2014 10/04/2014
48 Tiếng anh 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2014
49 Tiếng anh 4 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 08/09/2014 15/10/2014
50 Mạch điện tử 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo