Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Ninh
Mã sinh viên: 1231050650
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 5.2 I D 5.2 (D) 18/10/2011
2 Nhập môn tin học (ĐT) 7 6.7 I C 6.7 (C) 20/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 19/10/2011
4 Mạch điện tử 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 04/10/2011 20/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điện tử số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
11 Kỹ thuật xung 4 4 D 4 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
13 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 6 6.2 I C 6.2 (C) 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 2 I F 2 (F) 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/10/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
24 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 1 1 2.8 F 2.8 (F) 12/09/2011
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
28 Hệ thống viễn thông 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/01/2013 14/03/2013
29 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
30 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
32 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2013 14/03/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 17/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Xử lý số tín hiệu 3 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4 D 4 (D) 13/06/2013
38 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/06/2013 21/06/2013
39 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 02/10/2012
41 Mạch điện tử 1 ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích mạch DC/AC 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 01/10/2012
43 Mạch điện tử 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2013 13/04/2013
44 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo