Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Nhật
Mã sinh viên: 1231050161
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 6 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 7 6.6 I C 6.6 (C) 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 7 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.5 8.2 F B 8.2 (B) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 1 3 3 F F 3 (F) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
30 Phân tích mạch DC/AC 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
34 Hệ thống viễn thông ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 B 7 (B) 30/01/2013
36 Truyền hình số 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 I D 5.1 (D) 21/03/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật truyền hình I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 6 C 6 (C) 13/06/2013
42 Vi điều khiển nâng cao 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2013 18/06/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
44 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
45 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/04/2013 26/04/2013
47 Điện tử công suất (ĐT) 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 08/04/2013 08/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo