Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tư
Mã sinh viên: 1231050123
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 8 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 7 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 ** 3 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 3.3 I F 3.3 (F) 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 I (I)
30 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 19/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
34 Hệ thống viễn thông 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
36 Truyền hình số ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/02/2013 21/03/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2013
39 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
42 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/06/2013 18/06/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 02/10/2012
46 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/09/2012 01/10/2012
47 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
48 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
51 Điện tử công suất ** ** ** ** 23/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Điện tử công suất I (I)
53 Tiếng Anh 2 0 ** 2 ** K ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
56 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013
57 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 03/09/2013 03/10/2013
58 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
60 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/03/2014 06/04/2014 ĐPK
61 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
62 Tiếng anh 4 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
63 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật truyền hình 4 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013
65 Tiếng anh 4 0 0.9 F 0.9 (F) 04/04/2013
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 18/09/2014 ĐPK
67 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Truyền hình số 0 0 F (I) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo