| 1 | 1531040069 | Hà Văn
                                                                    Anh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1431010275 | Nguyễn Văn
                                                                    Bình | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431010220 | Nguyễn Lương
                                                                    Chi | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531040039 | Nguyễn Văn
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1531040120 | Lê Anh
                                                                    Dũng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331190024 | Nguyễn Thanh
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631040177 | Dương Mạnh
                                                                    Hiệp | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431010177 | Đỗ Văn
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331020171 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Hữu | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531040015 | Hoàng Văn
                                                                    Lãm | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531040202 | Nguyễn Văn
                                                                    Lưu | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531040337 | Lê Doãn
                                                                    Nghĩa | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1531040036 | Nguyễn Đăng
                                                                    Quyết | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631040494 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Sơn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231040226 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1531040001 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231010559 | Đỗ Văn
                                                                    Sỹ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531040022 | Mai Văn
                                                                    Sỹ | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331010391 | Bàn Văn
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1531040171 | Vũ Mạnh
                                                                    Thắng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331190149 | Đinh Văn
                                                                    Thọ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431190090 | Hoàng Mạnh
                                                                    Tới | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231050123 | Trịnh Văn
                                                                    Tư | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531010085 | Nguyễn Thanh
                                                                    Tùng | ** | 6.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531040280 | Nguyễn Duy
                                                                    Vương | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |