Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1531010085
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 8 3 8 K G 8 (G) 24/03/2014 22/04/2014
7 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 20/03/2014 12/04/2014
8 Vật liệu học 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 4 4 Y Y 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 1 0 4 3 Y K 4 (Y) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2017
19 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
21 Thực hành cắt gọt 2 7.3 KH 7.3 (KH)
22 CAD 1.5 ** 2 ** K ** 2 (K) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
26 Chi tiết máy 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
27 Pháp luật đại cương 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 31/07/2015 27/08/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
29 Phương pháp tính 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
34 PLC 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
38 Đồ gá 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
40 Công nghệ CNC 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 CAD/CAM 5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2015
50 CAD I (I)
51 Nguyên lý cắt 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 18/09/2015 01/10/2015
52 Tiếng Anh 2 ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2016
54 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2016
55 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2016
56 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
60 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo