Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Sỹ
Mã sinh viên: 1231010559
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ chế tạo máy 1 2 2.5 I F 2.5 (F) 23/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Đồ gá 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
18 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 18/10/2012
19 Thiết kế xưởng 7 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ gá I (I)
24 CADD 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2013 05/04/2013
25 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
26 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
34 CADD ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 CADD 9 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2014
37 Vật lý 1 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 26/09/2012
39 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
40 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 F (I) 01/04/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
43 Nguyên lý cắt 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2015
44 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/09/2013
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
48 Tiếng anh 3 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
50 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
51 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
52 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo