Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1231050345
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 4.8 D 4.8 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 5 5.3 I D 5.3 (D) 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 2 4 D 4 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 1 1 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 3 5 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
30 CAD trong điện tử I (I)
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
34 Vi điều khiển 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 19/02/2013 19/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
36 Hệ thống viễn thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2013 14/03/2013
37 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
38 Truyền hình số 0 0 F (I) 01/02/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 4 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/06/2013 25/06/2013
41 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 12/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vi điều khiển I (I)
43 Truyền hình số 1 7 2 6 F C 6 (C) 06/06/2013 21/06/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
45 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 13/06/2013
46 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
48 Điện tử số 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
49 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 09/09/2012
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
51 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 03/10/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
53 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 07/10/2013
54 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2014
55 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2014
56 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
57 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vi điều khiển 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/10/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo