Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Nghĩa
Mã sinh viên: 1231050296
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 07/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 2 10 3.8 9.2 F A 9.2 (A) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2013 06/10/2013
16 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2012 28/03/2012
18 Kỹ thuật xung 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
20 Xử lý số tín hiệu 6 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 13/03/2012
22 Tiếng anh 3 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2012 22/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 0 4 0.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/10/2012 22/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2012 18/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 18/10/2012
30 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/10/2013 10/10/2013
32 Kỹ thuật truyền hình 7 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
33 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
36 Vi điều khiển 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2013 19/03/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
38 Hệ thống viễn thông 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/01/2013 14/03/2013
39 Mạng máy tính (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
40 Truyền hình số ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2014 06/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2013
43 Truyền hình số 6 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
45 Vi điều khiển nâng cao 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
46 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 13/06/2013
47 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.7 ** F ** ** 11/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện tử 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích mạch DC/AC I (I)
51 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** (I) 10/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
53 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/03/2013 08/04/2013
54 Mạch điện tử 1 5 5 D 5 (D) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo