Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 1231050318
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 1 1 3 3 F F 3 (F) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2012 ĐPK
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 6 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012 ĐPK
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 8 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2012
30 Toán ứng dụng 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
33 Vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.2 B 7.2 (B)
35 Hệ thống viễn thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Mạng máy tính (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
37 Truyền hình số 7 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 13/06/2013
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2013
41 Tin học văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 09/05/2012 ĐPK
42 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012 ĐPK
44 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2012 01/10/2012
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 18/10/2012 18/10/2012
46 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
47 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 0 F (I) 20/03/2012
48 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo