Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Chính
Mã sinh viên: 1231050364
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 24/03/2011 29/04/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 19/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 5 D 5 (D) 17/09/2011
9 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2013 19/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 A 8.6 (A)
34 Hệ thống viễn thông 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
36 Truyền hình số 9 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2013
40 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 01/10/2012
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/10/2012
42 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
43 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.2 A 9.2 (A) 03/04/2012
44 Mạch điện tử 1 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 29/03/2012 18/04/2012
45 Kỹ thuật truyền hình 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo