1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
8
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
2
|
Hoá lý 1
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/01/2012
|
|
|
3
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/01/2012
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/02/2012
|
|
|
5
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
12/09/2012
|
|
|
6
|
Hoá lý 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
04/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
0
|
**
|
0.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/09/2012
|
12/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Nhập môn tin học
|
0
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2012
|
11/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|