Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Hữu Đối
Mã sinh viên: 0441050321
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 9 9.1 A 9.1 (A) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 7 B 7 (B) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
10 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.6 A 8.6 (A)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/03/2012 13/04/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 15/10/2012
21 Vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 25/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
23 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
24 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
26 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 30/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
33 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 8.7 I (I) 21/06/2013
34 Toán ứng dụng 1 3 0 2.8 0.8 F F 2.8 (F) 26/08/2012 24/09/2012
35 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo