Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hanh
Mã sinh viên: 0341010015
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ CNC 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 30/07/2011 29/09/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 29/09/2011
4 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 03/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
7 CADD ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.4 D 4.4 (D) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 13/03/2012
16 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
18 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2012
19 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2012
20 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo