Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 0541010237
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 8 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 05/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
15 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 08/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 05/10/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 08/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 14/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Máy cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
41 PLC 7 8 B 8 (B) 20/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
44 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012
45 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
46 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 06/03/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
48 Sức bền vật liệu 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/03/2013 12/04/2013 ĐPK
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
50 Toán ứng dụng 2 7 8 B 8 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo