Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0341010060
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 1 1 F 1 (F) 29/02/2012
13 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2012
19 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2012
20 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
21 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quy hoạch tuyến tính I (I)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo