Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Phú Hùng
Mã sinh viên: 0441010119
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 4 D 4 (D) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2011
9 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 PLC 10 9 A 9 (A) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 4 5 D 5 (D) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
33 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 24/09/2012
34 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012 ĐPK
35 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012
36 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo