Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoan
Mã sinh viên: 0541040121
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
10 Khí cụ điện 6 7 B 7 (B) 26/12/2013
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
12 Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
13 Mạch điện 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
15 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
16 Vật lý 2 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2012 14/03/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Đo lường và cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 21/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2012 04/10/2012
21 Máy điện 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2012
22 Điện tử công suất 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 16/10/2012
25 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 03/09/2013
26 Điều khiển logic ** ** ** ** 31/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ thống điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 06/03/2013 ĐPK
28 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
29 Kỹ thuật số 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2013 01/02/2013
30 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
32 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
34 Điều khiển logic 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
35 Điều khiển lập trình PLC 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
36 Trang bị điện 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/08/2013 27/09/2013
37 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
38 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Vi xử lý (Điện) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/01/2014 24/02/2014
40 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
41 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
42 Trang bị điện 2 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
43 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
44 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2014
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 26/05/2014
47 Mạng truyền thông công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
49 Mạch điện 1 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2012
50 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mạch điện 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 1 I (I)
54 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 09/03/2013
55 Điện tử công suất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 30/03/2013
56 Hệ thống điện 0 9 3 9 F A 9 (A) 20/08/2013 17/09/2013
57 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
58 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2013
59 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo