Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341010090
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011 ĐPK
3 Vật liệu học 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 12/09/2011 05/10/2011
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
6 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/08/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
8 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 08/09/2011 ĐPK
11 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.1 ** D ** 5.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
20 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
21 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo