Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020103080302 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 2 - K3
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0341010098 Nguyễn Thế Anh 1 7
2 0341010113 Vũ Duy Anh 6
3 0341010131 Lê Đức Ba 6
4 0341010101 Phạm Thanh Bình 7
5 0341010161 Phạm Văn Bình 6
6 0341010120 Vũ Văn Cảnh 7
7 0341010154 Nguyễn Văn Chiến 5
8 0341010147 Nguyễn Viết Chinh 5
9 0341010099 Mai Văn Chuyên 7
10 0341010143 Lê Thành Công 5
11 0341010152 Nguyễn Văn Công 6
12 0341010132 Đào Trọng Đăng 5
13 0341010123 Trương Văn Đạo
14 0341010160 Hoàng Lộc Diễn 6
15 0341010102 Nguyễn Duy Đông 5
16 0341010086 Phạm Văn Dùng 1 6
17 0341010129 Lê Anh Dũng 6
18 0341010146 Lê Văn Dũng 5
19 0341010112 Nguyễn Văn Dương 6
20 0341010094 Nguyễn Đình Hài 6
21 0341010155 Nguyễn Văn Hải 5
22 0341010125 Nguyễn Xuân Hào 2 5
23 0341010110 Phạm Công Hiệp 5
24 0341010090 Nguyễn Văn Hiếu 5
25 0341010139 Phạm Văn Hiếu 5
26 0341010133 Hà Đức Hoàng 6
27 0341010151 Đỗ Văn Hồng 5
28 0341010149 Phan Huy Hợp 8
29 0341010121 Nguyễn Văn Huấn 8
30 0341010163 Hạ Xuân Hùng 0 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10