Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Lộc Diễn
Mã sinh viên: 0341010160
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 02/07/2011
2 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2012
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
6 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/08/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
14 Tiếng Anh cơ bản 2 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 12/04/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
18 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
20 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
21 PLC 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 06/03/2012 16/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
23 Thực tập nguội 9.6 A 9.6 (A)
24 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
25 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
26 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo