Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hào
Mã sinh viên: 0341010125
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/01/2012 16/03/2012
2 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
3 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
6 Tiếng anh 2 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 13/03/2012
8 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/08/2011 29/09/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/07/2011 29/09/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/06/2011 27/09/2011
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 29/09/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2011
14 Tiếng Anh cơ bản 1 2 4 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 17/09/2011 03/10/2011
15 Công nghệ CAD/ CAM 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2012 28/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 27/02/2012
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
20 PLC 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2012 16/03/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 26/02/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
23 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
25 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
26 Tiếng Anh cơ bản 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/03/2012 12/04/2012
27 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo