Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Anh
Mã sinh viên: 0341010098
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
4 Nguyên lý máy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2011 05/10/2011
5 Công nghệ CNC 8 7.6 I B 7.6 (B) 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
11 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Thực tập nguội 8.8 A 8.8 (A)
21 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
23 Sức bền vật liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 6.3 C 6.3 (C)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo