Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Hoàng
Mã sinh viên: 0341010133
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
6 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
7 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ gia công áp lực 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 27/06/2011 27/09/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 2 7 B 7 (B) 19/03/2012 28/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
18 PLC 3 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
22 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
23 Sức bền vật liệu 4 4 D 4 (D) 26/03/2012
24 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo