1
|
0541020017
|
Trần Hoàng
Anh
|
0
|
6
|
|
2
|
0541020001
|
Vũ Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
3
|
0541010112
|
Trần Văn
Bình
|
0
|
7
|
|
4
|
0441030072
|
Tạ Quang
Cảnh
|
0
|
6
|
|
5
|
0541030299
|
Trương Văn
Cảnh
|
2
|
|
|
6
|
0541010407
|
Nguyễn Công
Chiến
|
0
|
6
|
|
7
|
0341010210
|
Nguyễn Công
Chính
|
2
|
6
|
|
8
|
0441010135
|
Chu Văn
Chung
|
0
|
8
|
|
9
|
0541010339
|
Nguyễn Văn
Chung
|
0
|
7
|
|
10
|
0541010319
|
Lê Văn
Công
|
5
|
7
|
|
11
|
0541030350
|
Nguyễn Văn
Cương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
0341010317
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
4
|
|
13
|
0541020142
|
Trần Văn
Cường
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0441010297
|
Vương Xuân
Cường
|
0
|
0
|
|
15
|
0541010329
|
Lê Văn
Đại
|
2
|
6
|
|
16
|
0541010304
|
Nghiêm Trọng
Đại
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0541010293
|
Lê Văn
Đạt
|
0
|
2
|
|
18
|
0541010347
|
Nguyễn Ngọc
Đạt
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0541020089
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
7
|
|
20
|
0341010323
|
Nguyễn Văn
Đấu
|
4
|
|
|
21
|
0541030351
|
Ngô Văn
Diên
|
0
|
4
|
|
22
|
0441030330
|
Nguyễn Phúc
Định
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0341010565
|
Nguyễn Công
Đoàn
|
2
|
6
|
|
24
|
0441030284
|
Bùi Văn
Dư
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0541030016
|
Trần Thế
Dương
|
2
|
6
|
|
26
|
0541010183
|
Đàm Quang
Duy
|
4
|
|
|
27
|
0541010130
|
Đỗ Ngọc
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
0341010265
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0541030032
|
Nguyễn Văn
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0441010456
|
Nguyễn Văn
Duyên
|
4
|
|
|