Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Đoàn
Mã sinh viên: 0341010565
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
3 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
4 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
15 PLC 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/03/2012 15/03/2012
16 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
18 Dao động kỹ thuật 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2012 30/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Sức bền vật liệu 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 12/04/2012
22 Dung sai và kỹ thuật đo 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 28/03/2012 13/04/2012
23 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo