Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Duy
Mã sinh viên: 0541010183
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.4 D 4.4 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
17 CADD 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.8 ** F ** ** 30/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/09/2012 16/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
27 Máy cắt 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2013 01/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2013
29 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
31 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013 ĐPK
35 Công nghệ CNC 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
39 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
41 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
42 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
44 PLC 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2012
50 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
51 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
52 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2013 22/03/2013
53 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 13/03/2013 04/04/2013
54 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
55 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo