Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 0541030350
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 ** 0.7 ** F ** ** 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.2 I C 6.2 (C) 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 I D 5.3 (D) 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 10/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 13/09/2012 13/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 05/10/2012
26 Cơ lý thuyết 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2013 ĐPK
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2013 31/01/2013
34 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
35 CADD 0 ** 2.4 ** F ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
52 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 19/05/2014
55 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
56 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 I (I)
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
59 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 02/03/2014
60 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
61 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/08/2013 14/09/2013
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 07/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 CADD 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
66 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo