Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Xuân Cường
Mã sinh viên: 0441010297
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
11 Đồ gá 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2012 23/03/2012
12 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
21 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
22 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 27/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2013
26 PLC 10 9 A 9 (A) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 26/08/2012
34 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2.5 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hóa học 1 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
36 Sức bền vật liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 26/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo