Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chung
Mã sinh viên: 0541010339
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 1.8 ** F ** ** 23/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 0.9 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 F (I) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
15 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
17 Chi tiết máy 0 0 F (I)
18 CADD I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 19/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
27 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vật lý 1 ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.9 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
31 Máy cắt 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ gá ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 21/01/2013 27/02/2013
35 Vật lý 2 ** ** I ** ** 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2015 05/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2013 28/09/2013
40 Công nghệ CNC 7 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
41 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
42 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/03/2012 10/04/2012
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
44 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
49 PLC 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 20/01/2014 24/02/2014
50 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
51 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2015
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Giáo dục thể chất 5 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 09/05/2015 22/05/2015
55 Kỹ thuật Rô bốt 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/05/2015 01/06/2015
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
58 Kỹ thuật Rô bốt ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 21/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
61 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2012
62 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/09/2012 16/10/2012
63 Sức bền vật liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/03/2012 12/04/2012
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 25/03/2012 06/04/2012
65 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
66 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
67 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
68 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2014
69 CADD I (I)
70 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 25/03/2014
71 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
72 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
73 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
75 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2014
77 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2014
78 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
79 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo