1
|
0841030323
|
Đỗ Văn
An
|
8.30000019073486
|
|
|
2
|
0841010323
|
Hoàng Đức
Anh
|
2
|
3
|
|
3
|
0841030340
|
Nguyễn Văn
Bắc
|
0
|
9.5
|
|
4
|
0841030136
|
Nguyễn Quốc
Bảo
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0841080019
|
Hà Văn
Biển
|
2.5
|
|
|
6
|
0841020151
|
Hoàng Văn
Chiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0841030106
|
Trần Văn
Chu
|
1.5
|
0
|
|
8
|
0541010339
|
Nguyễn Văn
Chung
|
3.5
|
|
|
9
|
0841080097
|
Cao Thành
Công
|
2.5
|
2.5
|
|
10
|
0841030297
|
Nguyễn Văn
Cường
|
1.5
|
2.5
|
|
11
|
0841030313
|
Vũ Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
0841030088
|
Trần Trung
Đắc
|
0
|
|
|
13
|
0841030366
|
Hồ Cảnh
Danh
|
0
|
|
|
14
|
0841080102
|
Lương Văn
Đạt
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0841020133
|
Nguyễn Phú
Định
|
4.5
|
|
|
16
|
0841030233
|
Nguyễn Văn
Định
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0841020086
|
Bùi Công
Đoàn
|
4.5
|
|
|
18
|
0741010229
|
Lê Đăng
Đoàn
|
0
|
1
|
|
19
|
0841080058
|
Đỗ Văn
Đức
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0841020108
|
Nguyễn Đình
Đức
|
4
|
|
|
21
|
0841020280
|
Nguyễn Văn
Đức
|
3.5
|
|
|
22
|
0841030252
|
Phạm Hồng
Đức
|
0
|
0
|
|
23
|
0841030041
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0841080093
|
Nguyễn Quang
Dũng
|
1
|
0
|
|
25
|
0841030148
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
1
|
0
|
|
26
|
0841030321
|
Phạm Trung
Dũng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0841030336
|
Hoàng Lễ
Dương
|
3.5
|
|
|
28
|
0841080029
|
Nguyễn Tiến
Giáo
|
1
|
2
|
|
29
|
0841080068
|
Phí Đăng
Hà
|
2.5
|
2
|
|
30
|
0841030439
|
Phan
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|