Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Đoàn
Mã sinh viên: 0841020086
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Hình họa 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2014
16 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
19 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
22 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
23 Chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/12/2014 20/01/2015
24 Hóa học đại cương 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/01/2015 18/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2014
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Kỹ thuật điện 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/01/2015 02/02/2015
28 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 14/08/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 08/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/07/2015 14/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
34 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
44 Phương pháp tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/12/2015
45 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
48 Robot công nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
49 Cơ điện tử 2 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
50 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 18/07/2016
51 Máy tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
53 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 25/12/2016
54 Trang bị điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
55 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
56 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
57 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017
58 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
60 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
62 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
63 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
64 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
65 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 08/03/2015
66 Toán cao cấp 2A 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2015 02/03/2015
67 Chi tiết máy ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 03/02/2016
69 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo