Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Đức
Mã sinh viên: 0841080058
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2 F 2 (F) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
16 CAD 6 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
17 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
18 Truyền nhiệt 2.5 3.5 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2015 11/09/2015
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Hình họa 3 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
21 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2015 29/01/2015
23 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
24 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/12/2014 02/02/2015
26 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 30/01/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
29 Kỹ thuật điện 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 02/02/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
31 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
32 CAD 0 ** 1.7 ** F ** ** 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhiệt động học ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật lập trình 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 17/06/2015 10/08/2015
35 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
37 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015 ĐPK
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
41 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
42 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2016
43 Kỹ thuật lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
44 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
45 Đo lường nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
46 Đồ án sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
47 Đồ án điều hòa không khí I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
49 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 2.4 F 2.4 (F) 30/06/2016
51 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
52 Kỹ thuật sấy 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 5 5.4 D 5.4 (D) 12/07/2016
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 8 B 8 (B)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 C 6.5 (C)
56 Tính toán thiết kế kho lạnh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
57 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
58 Lò hơi và mạng nhiệt 1.5 3.1 F 3.1 (F) 07/02/2017
59 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
60 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
61 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
62 Đồ án thiết kế kho lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
63 Đồ án điều hòa không khí 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
65 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
66 Lò hơi và mạng nhiệt 1 3.3 F 3.3 (F) 23/05/2017
67 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2017
68 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
69 Hình họa 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Toán cao cấp 2A I (I)
71 Tiếng Anh 1 I (I)
72 Lò hơi và mạng nhiệt 5 6 C 6 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo