Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn An
Mã sinh viên: 0841030323
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 4.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2014
7 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
16 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
17 Pháp luật đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
19 Kỹ thuật điện 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 9 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2015
21 Vật liệu học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 29/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2014
23 Tiếng Anh 1 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
26 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
27 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
29 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
32 Tin học văn phòng 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/06/2015 05/08/2015
33 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
34 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2015
35 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
36 Lý thuyết ô tô 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2015
37 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
39 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
41 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2016
42 Kết cấu động cơ 9 8 B 8 (B) 02/03/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
44 Động lực học dao động ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 08/06/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
49 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
52 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
53 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
57 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
58 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
60 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
61 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
63 Hình họa 8.30000019073486 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2015 ĐPK
64 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 08/03/2015
65 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
66 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
67 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo