Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cường
Mã sinh viên: 0841030313
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2014 18/08/2014 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
16 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
17 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
18 Hình họa 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
19 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 03/01/2015 03/02/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
22 Vật liệu học 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 29/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2014
25 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
27 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2015 18/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 29/06/2015 14/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
31 Tin học văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2015 05/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
33 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
34 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2015
35 Lý thuyết ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 13/08/2015
36 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
40 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
41 Kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
47 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5 D 5 (D) 15/07/2016
50 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
55 Hệ thống điện thân xe 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 6 7 B 7 (B) 20/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
58 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
60 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
61 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
63 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5 D 5 (D) 08/05/2017
64 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
65 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2015
68 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
70 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo