Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Dũng
Mã sinh viên: 0841080093
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2014 08/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 0.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
16 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 29/01/2015
17 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 06/01/2015 29/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
21 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2014 30/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
23 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 02/02/2015
24 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
26 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
27 CAD 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/07/2015 17/09/2015
28 Nhiệt động học 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/07/2015 25/08/2015
29 Kỹ thuật lập trình 4 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
30 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh 2 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 08/07/2015 29/08/2015
33 Truyền nhiệt I (I)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
37 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 6 C 6 (C) 21/01/2016
38 Kỹ thuật lạnh 7.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
41 Đo lường nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
42 Đồ án sấy 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
43 Đồ án điều hòa không khí I (I)
44 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 28/06/2016
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 2.8 F 2.8 (F) 30/06/2016
46 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
47 Kỹ thuật sấy 3.5 4 D 4 (D) 06/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
50 Lò hơi và mạng nhiệt 3 4 D 4 (D) 07/02/2017
51 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
52 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
53 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6 C 6 (C)
55 Tính toán thiết kế kho lạnh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
56 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
57 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
58 Đồ án điều hòa không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
61 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
62 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
63 Hình họa 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 06/02/2015 17/02/2015
64 Toán cao cấp 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
65 Truyền nhiệt 0.5 1.5 F 1.5 (F) 22/02/2016
66 Truyền nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2016
67 Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo