Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0541030032
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2011 05/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 ** 3 ** F ** ** 13/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
32 CADD ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CADD I (I)
36 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/07/2015 07/08/2015
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 21/09/2013
43 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 29/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
46 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
48 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
49 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 30/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
55 CADD 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/05/2015
56 Sức bền vật liệu 0 ** 1.3 ** F ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
60 CADD 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
65 CADD 0 ** 2 ** F ** ** 11/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
68 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
69 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo