1
|
Nguyên lý máy
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
10/08/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
2
|
2.6
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
02/07/2011
|
10/10/2011
|
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
7.8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
0.8 (F)
|
23/08/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
12/01/2012
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/02/2012
|
|
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
01/02/2012
|
|
|
11
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
2
|
2
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
09/02/2012
|
01/03/2012
|
|
12
|
Nhập môn tin học
|
2
|
6
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Tiếng anh 3
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
14/01/2012
|
06/04/2012
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
15
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
2
|
2.6
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
20/09/2012
|
12/10/2012
|
|
18
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng anh 4
|
|
6
|
|
5.9
|
I
|
C
|
5.9 (C)
|
|
16/10/2012
|
|
22
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
7
|
**
|
7.1
|
**
|
B
|
7.1 (B)
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/01/2013
|
01/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
31/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/01/2013
|
18/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/01/2013
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
09/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
|
32
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/03/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|