Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0541030299
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 2 3 3 F F 3 (F) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2013
18 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 22/10/2012 ĐPK
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 06/03/2013 ĐPK
26 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.2 I C 6.2 (C) 08/02/2013
27 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
28 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
30 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/01/2013 27/02/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 05/10/2013 ĐPK
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
40 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.4 B 8.4 (B) 27/03/2012
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9.5 A 9.5 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
48 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2014
51 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
52 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 26/03/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
54 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 01/03/2014
56 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 24/08/2013
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
58 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 17/08/2013
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013 ĐPK
60 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo