Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Đạt
Mã sinh viên: 0541010347
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2 4 F D 4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.2 I D 5.2 (D) 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
16 CADD 4 3.9 I F 3.9 (F) 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Nguyên lý cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Vật lý 1 I (I)
25 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
27 Máy cắt 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013 ĐPK
29 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
31 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
43 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Sức bền vật liệu ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
48 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
49 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo