Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0341010317
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 CADD 1 9 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 17/09/2011 11/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 1 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
6 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/07/2011 29/09/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
12 CIM/ FMS 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.4 D 4.4 (D) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0.7 0.7 F 0.7 (F) 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 06/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
22 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2012 12/04/2012
23 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
25 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo