Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0341010155
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
5 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
6 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 15/08/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
12 CADD 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
13 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 27/02/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
19 PLC 3 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
21 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
22 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2012
24 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo