Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Công
Mã sinh viên: 0341010143
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
4 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
5 Công nghệ CNC 6 6.2 I C 6.2 (C) 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
17 PLC 10 8.9 A 8.9 (A) 06/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
19 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
20 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo