Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trọng Đăng
Mã sinh viên: 0341010132
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/08/2011 22/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2011 13/10/2011
5 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
6 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/08/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/06/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 29/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Thực tập nguội 8.8 A 8.8 (A)
19 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo