Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bình
Mã sinh viên: 0341010161
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 26/08/2011 16/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2011
6 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/08/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
12 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo