Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341010139
Lớp: ĐH CNKT CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 15/08/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 27/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
15 PLC 1 9 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Vật liệu học ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo