Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Được
Mã sinh viên: 0541030177
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 10 9.5 A 9.5 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012 ĐPK
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
24 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
25 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
27 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 17/01/2013 19/02/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2013
32 CADD 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2013 21/01/2014
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 27/05/2014
52 Toán ứng dụng 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
53 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012 ĐPK
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
55 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/08/2013 13/09/2013
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 8 B 8 (B) 03/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/03/2013 22/03/2013
60 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo