Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Đức Bằng
Mã sinh viên: 0341120197
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
2 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 C 6 (C) 06/01/2012
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 12/09/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
7 Vật lý 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 12/09/2011 10/10/2011
8 An toàn lao động 9 9 A 9 (A) 02/07/2011
9 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
10 Hoá học cao phân tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/07/2011 28/09/2011
11 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2011 ĐPK
12 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 03/10/2011
14 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2012
15 Công nghệ giấy 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2012 ĐPK
16 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
17 Phân tích công cụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
18 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/02/2012 08/03/2012
20 Công nghệ điện hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
21 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
23 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
24 Giản đồ pha 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
25 Phân tích công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2012 23/07/2012
26 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2012
28 Hoá hữu cơ 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 21/03/2012 06/04/2012
29 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo