Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1131050491
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2012
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo